DÒNG SẢN PHẨM | EFLOOR Standard |
---|---|
MÃ MÀU | 101 – Nordic Oak |
KÍCH THƯỚC | 900 x 150 x 4.3 mm |
LỚP BẢO VỆ | 0.3 mm – AC3 |
LỚP LÕI SPC | 4.0 mm |
LỚP ĐÁY | Không |
TRÁNG UV | Phủ 2 lớp |
BỀ MẶT | Vân gỗ in nổi |
HÈM KHÓA | eSmart Lock |
BẢO HÀNH | Trọn đời |
XUẤT XỨ | Made in Vietnam |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | TIÊU CHUẨN | KẾT QUẢ | |
1 | Kích thước | BS EN 13329-2016 | Length: ± 0.2 mm Width: ± 0.15 mm Thickness: ± 0.1 mm |
2 | Khối lượng thể tích của lõi | TCCS | 1940 kg/m3 ± 5% |
3 | Độ bền mài mòn | EN 13329:2016 A1:2017 Annex E | IP value: 3200 Abrasion classes: AC3 |
4 | Độ ổn định kích thước khi gia nhiệt | ASTM F1700 | ≤ 0.1% |
5 | Vết lõm lưu lại | ISO 24343-1:2007 | Average: 0.01mm |
6 | Độ bền chống bóc tách các lớp | ISO 24345:2006 | X Direction:95N/50mm; Y Direction:110N/50mm; |
7 | Cường độ chịu uốn | BS EN 310-1993 | 32 MPa |
8 | Cường độ chịu kéo của hèm khóa | TCCS | 7 KN/m |
9 | Độ bền va đập bi lớn | EN 13329 | ≥ 1,600mm |
10 | Độ bền va đập bi nhỏ | EN 13329 | ≥ 20 N |
11 | Khả năng chống phai màu do ánh sáng | ASTM F1515& ASTM D2244-16 | Max ∆Ε < 8.0 |
12 | Khả năng chống kháng hóa chất | ASTM F925-13 | No visible change (Surpasses Requirements) |
13 | Hàm lượng chì | CPSIA section 101(a)(2)- lead in accessible substrate materials | Not detected |
14 | Hạn chế cháy lan của sản phẩm | ASTM E648 | ≥ 0.45 W/cm2 |
15 | Mật độ khói | ASTM E662 | ≤ 450 |
16 | Phản ứng với lửa – Thông lượng nhiệt độ | EN 13501-1:2019 | ≥ 8.0 kW/m2 Fire class Bfl-s1 |
17 | Phản ứng với lửa – Phát sinh khói | EN 13501-1:2019 | < 750% *min Fire class Bfl-s1 |
18 | Khả năng giảm âm do va đập | ISO 10140-3-2010+A1 2015 | |
19 | Phát thải formaldehyde | EN 717-1:2005 | Not detected Class E1 |
20 | Hệ số dẫn nhiệt | EN 12667:2001 | 0.0140 (m2K)/W |
21 | Chống trơn trượt | EN 13893:2003 | μ = 0.32 (class DS) |
22 | Hàm lượng Phthalate | With reference EN 14372:2004 | Not detected |