Sàn Composite Kháng Nước EFLOOR EF1003

Hotline
0921719968
Sàn Composite Kháng Nước EFLOOR EF1003
370.000đ
396.000đ
  • Màu vân gỗ sồi Bắc Âu FHD tinh tế chân thật
  • Kháng nước, chống ẩm mốc tuyệt đối
  • Không mùi keo, hóa chất, an toàn cho trẻ nhỏ
  • Không phai màu, biến dạng
  • Lắp đặt nhanh gọn với hèm khóa thông minh

Thông tin cơ bản

Thực tế, gỗ là một loại vật liệu kỵ nước. Khi các phân tử gỗ gặp nước sẽ bị trương nở làm thay đổi cấu trúc tấm sàn. Chính vì vậy, các nhà sản xuất Châu Âu khi nghiên cứu sàn công nghiệp đã tối ưu hóa được nhược điểm này. Họ sử dụng các chất kết dính trong thành phần cấu tạo để liên kết các bột gỗ lại với nhau, kết hợp lực nén ép cao từ 750kg/ m3 – 1050kg/ m3 tạo sự liên kết chặt chẽ, đặc khít nhằm giảm tỷ lệ giãn nở khi gặp tác động của nước.
  • Kinh nghiệm hàng đầu được nhiều người áp dụng đó là phải xem xét rõ về nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm. Những loại sàn không thể hiện nguồn gốc rõ ràng rất dễ là hàng giả, hàng nhái. Hàng chính hãng sẽ in chính xác dòng chữ Made in …… (quốc gia sản xuất) trên cả bao bì đóng gói lẫn tấm ván.
DÒNG SẢN PHẨM EFLOOR Standard
MÃ MÀU 101 – Nordic Oak 
KÍCH THƯỚC 900 x 150 x 4.3 mm
LỚP BẢO VỆ 0.3 mm – AC3
LỚP LÕI SPC 4.0 mm
LỚP ĐÁY Không
TRÁNG UV Phủ 2 lớp
BỀ MẶT Vân gỗ in nổi
HÈM KHÓA eSmart Lock
BẢO HÀNH Trọn đời
XUẤT XỨ Made in Vietnam

 

  THÔNG SỐ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN KẾT QUẢ
1 Kích thước BS EN 13329-2016 Length: ± 0.2 mm Width: ± 0.15 mm Thickness: ± 0.1 mm
2 Khối lượng thể tích của lõi TCCS 1940 kg/m3 ± 5%
3 Độ bền mài mòn EN 13329:2016 A1:2017 Annex E IP value: 3200 Abrasion classes: AC3
4 Độ ổn định kích thước khi gia nhiệt ASTM F1700 ≤ 0.1%
5 Vết lõm lưu lại ISO 24343-1:2007 Average: 0.01mm
6 Độ bền chống bóc tách các lớp  ISO 24345:2006 X Direction:95N/50mm; Y Direction:110N/50mm;
7 Cường độ chịu uốn BS EN 310-1993 32 MPa
8 Cường độ chịu kéo của hèm khóa TCCS 7 KN/m
9 Độ bền va đập bi lớn EN 13329 ≥ 1,600mm
10 Độ bền va đập bi nhỏ EN 13329 ≥ 20 N
11 Khả năng chống phai màu do ánh sáng ASTM F1515& ASTM D2244-16 Max ∆Ε < 8.0
12 Khả năng chống kháng hóa chất ASTM F925-13 No visible change (Surpasses Requirements)
13 Hàm lượng chì CPSIA section 101(a)(2)- lead in accessible substrate materials Not detected
14 Hạn chế cháy lan của sản phẩm ASTM E648 ≥ 0.45 W/cm2
15 Mật độ khói ASTM E662 ≤ 450
16 Phản ứng với lửa – Thông lượng nhiệt độ EN 13501-1:2019 ≥ 8.0 kW/m2 Fire class Bfl-s1
17 Phản ứng với lửa – Phát sinh khói EN 13501-1:2019 < 750% *min Fire class Bfl-s1
18 Khả năng giảm âm do va đập ISO 10140-3-2010+A1 2015  
19 Phát thải formaldehyde EN 717-1:2005 Not detected Class E1
20 Hệ số dẫn nhiệt EN 12667:2001 0.0140 (m2K)/W
21 Chống trơn trượt EN 13893:2003 μ = 0.32 (class DS)
22 Hàm lượng Phthalate With reference EN 14372:2004 Not detected

Sản phẩm cùng loại